-
Thời lượng
0 video
- Cấp độ
- Danh mục
Nội dung Học phần
| CĐ 1. TẬP HỢP. TẬP HỢP SỐ TỰ NHIÊN. | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T1. Giới thiệu về tập hợp, tập hợp số tự nhiên | Xem | |
| T2. Luyện tập dạng 1, 2 (GV) | Xem | |
| T3. Luyện tập dạng 1, 2 (HT) | Xem | |
| T4. Ôn tập về số và chữ số, số La Mã | Xem | |
| T5. Luyện tập dạng 3, 4, 5 (Tiết 1) | Xem | |
| T6. Luyện tập dạng 3, 4, 5 (Tiết 2) | Xem | |
| T7. Số phần tử một tập hợp, tập hợp con, giao và hợp của hai tập hợp | Xem | |
| T8. Luyện tập dạng 6, 7 | Xem | |
| T9. Xác định giao, hợp của hai tập hợp | Xem | |
| Ôn tập chủ đề 1 | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T10. Ôn tập chủ đề 1 (Tiết 1) | Xem | |
| T11. Ôn tập chủ đề 1 (Tiết 2) | Xem | |
| T12. Kiểm tra thường xuyên số 1 | Xem | |
| CĐ 2. Các phép toán trong tập hợp số tự nhiên | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T13. Phép cộng và phép nhân số tự nhiên | Xem | |
| T14. Luyện tập dạng 1, 2 (Tiết 1) | Xem | |
| T15. Luyện tập dạng 1, 2 (Tiết 2) | Xem | |
| T16. Luyện tập dạng 1, 2 (Tiết 3) | Xem | |
| T17. Luyện tập dạng 1, 2 (Tiết 4) | Xem | |
| T18. Luyện tập dạng 3 | Xem | |
| T19. Phép trừ và phép chia (chia hết) số tự nhiên | Xem | |
| T20. Luyện tập dạng 4, 5 , 6 (Tiết 1) - GV | Xem | |
| T21. Luyện tập dạng 4, 5 , 6 (Tiết 2) - GV | Xem | |
| BÀI TẬP THÊM | Xem | |
| T22. Luyện tập dạng 4, 5 , 6 (Tiết 3) | Xem | |
| T23. Luyện tập dạng 4, 5 , 6 (Tiết 4) | Xem | |
| T24. Luyện tập chủ đề 2 | Xem |
| CĐ 3. Lũy thừa với số mũ tự nhiên và các phép toán | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T25. Lũy thừa với số mũ tự nhiên | Xem | |
| T26. Luyện tập dạng 1 | Xem | |
| T27. Luyện tập dạng 2, 3 (Tiết 1) - GV | Xem | |
| T28. Luyện tập dạng 2, 3 (Tiết 2) - GV | Xem | |
| T29. Luyện tập dạng 3, 4 (Tiết 1) | Xem | |
| T30. Luyện tập dạng 3, 4 (Tiết 2) | Xem | |
| T31. Luyện tập chủ đề 3 | Xem | |
| T32. Luyện tập chủ đề 3 | Xem | |
| Tài liệu giảng dạy | Xem | |
| CĐ 4. Thứ tự thực hiện phép tính | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T33. Thứ tự thực hiện các phép tính | Xem | |
| Ôn tập chủ đề 2, 3, 4 | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T37. Ôn tập chủ đề 2, 3, 4 (Tiết 1) | Xem | |
| T38. Ôn tập chủ đề 2, 3, 4 (Tiết 2) | Xem | |
| T39. Ôn tập chủ đề 2, 3, 4 (Tiết 3) | Xem | |
| T40. Kiểm tra thường xuyên số 2 | Xem | |
| Tài liệu giảng dạy | Xem | |
| HỒ SƠ HỌC TẬP | ||
| GIỚI THIỆU BẢN THÂN | Xem | |
| KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỌC KÌ I MÔN TOÁN | Xem | |
| CĐ 5. Quan hệ chia hết | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T41. Dấu hiệu chia hết cho 2; 3; 4; 5; 9 | Xem | |
| T42. Luyện tập dạng 2 (Tiết 1) | Xem | |
| T43. Luyện tập dạng 2 (Tiết 2) | Xem | |
| T44. Tính chất chia hết của một tổng (hiệu) | Xem | |
| T45. Luyện tập dạng 3, 4, 5, 6 (Tiết 1) | Xem | |
| T46. Luyện tập dạng 3, 4, 5, 6 (Tiết 2) | Xem | |
| T47. Luyện tập dạng 3, 4, 5, 6 (Tiết 3) | Xem | |
| Tài liệu giảng dạy | Xem | |
| Ôn tập chủ đề 5 | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T48. Luyện tập (Tiết 1) | Xem | |
| T49. Luyện tập (Tiết 2) | Xem | |
| T50. Ôn tập giữa học kì | Xem | |
| Tài liệu giảng dạy | Xem | |
| Ôn tập giữa học kì I | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T53. Luyện tập (Tiết 3) | Xem | |
| T54. Luyện tập (Tiết 4) | Xem | |
| T55. Luyện tập (Tiết 5) | Xem | |
| T56. Luyện tập (Tiết 6) | Xem | |
| Tài liệu giảng dạy | Xem | |
| Đề luyện tập số 1 | Xem | |
| Đề luyện tập số 2 | Xem | |
| Kiểm tra giữa kì I | ||
| T57-58. Kiểm tra giữa kì I - Đề 1 | Xem | |
| T57-58. Kiểm tra giữa kì I - Đề 2 | Xem | |
| CĐ 6. Ước, bội. Số nguyên tố, hợp số | ||
| T59. Ước và bội. Cách tìm ước và bội. | Xem | |
| T60. Luyện tập dạng 1, 2, 3 (Tiết 1) | Xem | |
| T63. Luyện tập dạng 3, 4 | Xem | |
| T64. Số nguyên tố, hợp số. | Xem | |
| T67. Luyện tập số nguyên tố, hợp số | Xem | |
| T68. Ước chung, ước chung lớn nhất. | Xem | |
| CĐ 7. Ước chung - ước chung lớn nhất. Bội chung - bội chung nhỏ nhất | ||
| T70. Luyện tập ước chung, ước chung lớn nhất | Xem | |
| T71. Luyện tập ước chung, ước chung lớn nhất | Xem | |
| T72. Luyện tập ước chung, ước chung lớn nhất | Xem | |
| T73. Bội chung, bội chung nhỏ nhất | Xem | |
| T76. Luyện tập dạng 6, 7, 8 (Tiết 3) | Xem | |
| T77. Luyện tập dạng 9 | Xem | |
| Ôn tập chủ đề 6, 7 | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T78. Luyện tập dạng 6, 7 (Tiết 1) | Xem | |
| T79. Luyện tập dạng 6, 7 (Tiết 2) | Xem | |
| T80. Luyện tập dạng 6, 7 (Tiết 3) | Xem | |
| T81. Kiểm tra | Xem | |
| NỘP BÀI KTTX SỐ 4 | Xem | |
| CĐ 8. Tập hợp số nguyên | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T82. Tập hợp số nguyên. Luyện tập dạng 1. | Xem | |
| T83. Luyện tập dạng 2, 3, 4 (Tiết 1) | Xem | |
| T85. Luyện tập chủ đề 8 | Xem | |
| TRẢI NGHIỆM | ||
| T129. Trải nghiệm | Xem | |
| T130. Trải nghiệm | Xem | |
| T131. Trải nghiệm | Xem | |
| T132. Trải nghiệm | Xem |
Hồ sơ Giảng viên
Vũ Thị Yến
Giảng viên có 45 khóa học
THÔNG TIN CÁ NHÂN
0918 776 134 Email Giáo vụ:
support@cohota.com






