-
Thời lượng
0 video
- Cấp độ
- Danh mục
Nội dung Học phần
CĐ 1. Tập hợp số hữu tỉ và các phép toán | ||
T01. Tự học - Giới thiệu tập hợp các số hữu tỉ | Xem | |
T02. Tự học - Biểu diễn, tìm điều kiện của số hữu tỉ | Xem | |
T03. Tự học - Luyện tập dạng 1, 2, 3 | Xem | |
T04. Học cùng GV - Các phép toán số hữu tỉ | Xem | |
T05. Học cùng GV - Thực hiện phép toán | Xem | |
T06. Tự học - Thực hiện phép toán (T) | Xem | |
T07. Tự học - Thực hiện phép toán (T) | Xem | |
T08. Tự học - Giá trị tuyệt đối của số hữu tỉ | Xem | |
T09. Tự học - Bài toán: Giá trị tuyệt đối | Xem | |
T10. Học cùng GV - Bài toán: Giá trị tuyệt đối (T) | Xem | |
T11. Học cùng GV - Bài toán: Giá trị tuyệt đối (T) | Xem | |
T12. Tự học - Bài toán: Giá trị tuyệt đối (T) | Xem | |
T13. Tự học - Lũy thừa của số hữu tỉ | Xem | |
T14. Tự học - Phép toán về lũy thừa | Xem | |
T15. Tự học - Phép toán về lũy thừa (T) | Xem | |
T16. Học cùng GV - Phép toán về lũy thừa (T) | Xem | |
T17. Học cùng GV - So sánh số hữu tỉ, lũy thừa | Xem | |
T18. Tự học - So sánh số hữu tỉ, lũy thừa (T) | Xem | |
T19. Tự học - So sánh số hữu tỉ, lũy thừa (T) | Xem | |
T20. Tự học - Giá trị lớn nhất (GTLN), giá trị nhỏ nhất (GTNN) của một biểu thức | Xem | |
T21. Tự học - Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức (T) | Xem | |
T22. Học cùng GV - Ôn tập chủ đề 1 | Xem | |
T23. Học cùng GV - Ôn tập chủ đề 1 (T) | Xem | |
T24. Tự học - Ôn tập chủ đề 1 (T) | Xem | |
T25. Tự học - Ôn tập chủ đề 1 (T) | Xem | |
CĐ 2. Số thực | ||
T26. Tự học - Số vô tỉ, làm tròn số, tập hợp số thực | Xem | |
T27. Tự học - Bài toán: Làm tròn số, tập hợp số thực | Xem | |
T28. Học cùng GV - Bài toán: Làm tròn số, tập hợp số thực (T) | Xem | |
T29. Học cùng GV - Căn bậc hai | Xem | |
T30. Tự học - Bài toán: Căn bậc hai | Xem | |
T31. Học cùng GV - Bài toán: Căn bậc hai (T) | Xem | |
T32. Học cùng GV - Bài toán: Căn bậc hai (T) | Xem | |
T33. Tự học - Bài toán: GTLN, GTNN, số vô tỉ | Xem | |
T34. Tự học - Ôn tập chủ đề 2 | Xem | |
T35. Tự học - Ôn tập chủ đề 2 (T) | Xem | |
T36. Tự học - Ôn tập chủ đề 2 (T) | Xem | |
T37. Bài Kiểm tra thường xuyên 1 | Xem | |
CĐ 3. Tỉ lệ thức | ||
T38. Tự học - Định nghĩa, tính chất tỉ lệ thức | Xem | |
T39. Tự học - Bài toán: Tỉ lệ thức | Xem | |
T40. Học cùng GV - Bài toán: Tỉ lệ thức (T) | Xem | |
T41. Học cùng GV - Bài toán: Tỉ lệ thức (T) | Xem | |
T42. Tự học - Bài toán: Tỉ lệ thức (T) | Xem | |
T43. Tự học - Tính chất dãy tỉ số bằng nhau | Xem | |
T44. Tự học - Bài toán: Tính chất dãy tỉ số bằng nhau | Xem | |
T45. Tự học - Bài toán: Tính chất dãy tỉ số bằng nhau (T) | Xem | |
T46. Học cùng GV - Bài toán: Tính chất dãy tỉ số bằng nhau (T) | Xem | |
T47. Học cùng GV - Bài toán: Tính chất dãy tỉ số bằng nhau (T) | Xem | |
T48. Tự học - Bài toán: Dãy tỉ số bằng nhau (T) | Xem | |
T49. Học cùng GV - Ôn tập chủ đề 3 | Xem | |
T50. Tự học - Ôn tập chủ đề 3 (T) | Xem |
Ôn thi giữa kì I | ||
Tự học - Làm đề luyện tập (2 tiết) | Xem | |
Học cùng GV - Chữa đề luyện tập (2 tiết) | Xem | |
CĐ 4. Tỉ lệ thuận, tỉ lệ nghịch | ||
T51. Tự học - Đại lượng tỉ lệ thuận | Xem | |
T52. Học cùng GV - Bài toán: Đại lượng tỉ lệ thuận | Xem | |
T53. Tự học - Bài toán: Đại lượng tỉ lệ thuận (T) | Xem | |
T54. Học cùng GV - Bài toán: Đại lượng tỉ lệ thuận (T) | Xem | |
T55. Học cùng GV - Bài toán: Đại lượng tỉ lệ thuận (T) | Xem | |
T56. Tự học - Bài toán: Đại lượng tỉ lệ thuận (T) | Xem | |
T57. Tự học - Đại lượng tỉ lệ nghịch | Xem | |
T58. Học cùng GV - Bài toán: Đại lượng tỉ lệ nghịch | Xem | |
T59. Học cùng GV - Bài toán: Đại lượng tỉ lệ nghịch (T) | Xem | |
T60. Tự học - Bài toán: Đại lượng tỉ lệ nghịch (T) | Xem | |
T61. Học cùng GV - Bài toán: Đại lượng tỉ lệ nghịch (T) | Xem | |
T62. Tự học - Bài toán: Đại lượng tỉ lệ nghịch (T) | Xem | |
T63. Học cùng GV - Ôn tập | Xem | |
T64. Học cùng GV - Ôn tập (T) | Xem | |
T65. Tự học - Ôn tập (T) | Xem | |
T66. Bài kiểm tra thường xuyên 2 | Xem | |
T66. Bài kiểm tra thường xuyên 2 - Đề 2 | Xem | |
T66. Bài kiểm tra thường xuyên 2 - Đề 3 | Xem | |
CĐ 5. Hàm số | ||
T67. Tự học - Hàm số, mặt phẳng tọa độ | Xem | |
T68. Tự học - Bài toán: Hàm số, mặt phẳng tọa độ | Xem | |
T69. Học cùng GV - Bài toán: Hàm số, mặt phẳng tọa độ (T) | Xem | |
T70. Tự học - Bài toán: Hàm số, mặt phẳng tọa độ (T) | Xem | |
T71. Tự học - Đồ thị hàm số | Xem | |
T72. Tự học - Bài toán: Đồ thị hàm số | Xem | |
T73. Học cùng GV - Bài toán: Đồ thị hàm số (T) | Xem | |
T74. Tự học - Bài toán: Đồ thị hàm số (T) | Xem | |
Ôn thi học kì I | ||
T75. Học cùng GV - Ôn tập học kì I | Xem | |
T76. Tự học - Ôn tập học kì I (T) | Xem | |
T77. Tự học - Ôn tập học kì I (T) | Xem | |
T78. Tự học - Ôn tập học kì I (T) | Xem | |
T79. Học cùng GV - Ôn tập học kì I (T) | Xem | |
T80. Học cùng GV - Ôn tập học kì I (T) | Xem | |
T81, 82. Tự học - Ôn tập học kì I (T) | Xem | |
T83, 84. Học cùng GV - Ôn tập học kì I (T) | Xem | |
Kiểm tra học kì I | ||
T85, 86. Bài kiểm tra học kì I - Đề 1 | Xem | |
T85, 86. Bài kiểm tra học kì I - Đề 2 | Xem | |
T87. Học cùng GV - Trả bài kiểm tra học kì I | Xem | |
T85, 86. Bài kiểm tra học kì I - Đề dự phòng | Xem | |
Thực hành, trải nghiệm học kì I | ||
T88. Học cùng GV - Dự án: Spiral of Theodorus | Xem | |
T89. Tự học - Dự án: Spiral of Theodorus - Nộp sản phẩm | Xem | |
T90. Học cùng GV - Dự án: Spiral of Theodorus (T) | Xem |
Hồ sơ Giảng viên
Nguyễn Tiến Minh
Giảng viên có 49 khóa học
Sơ yếu lí lịch (CV)
Quá trình đào tạo, tập huấn
Chứng chỉ, bằng cấp
0918 776 134 Email Giáo vụ:
support@cohota.com